Yamaha MT15 (còn được gọi là MT-15) là mẫu naked-bike cỡ nhỏ thuộc dòng MT (Master of Torque) của Yamaha.
Xe được định vị ở phân khúc 150cc, hướng đến đối tượng đam mê phong cách hầm hố, thể thao, nhưng vẫn cần sự linh hoạt trong đô thị.
Nhờ thiết kế trẻ trung, động cơ mạnh mẽ và khả năng vận hành ổn định, MT15 nhanh chóng trở thành lựa chọn ưa thích của nhiều biker trẻ tại Việt Nam.
Xem thêm: Yamaha Exciter 150 2025
Kiểu dáng “Street Fighter”
Đầu xe: Cụm đèn pha LED đôi ấn tượng, tạo vẻ ngoài “ngầu” đậm chất street fighter.
Bình xăng: Thiết kế cơ bắp, góc cạnh, dung tích phù hợp cho nhu cầu di chuyển thường xuyên.
Đuôi xe: Yên xe rời (2 tầng), phần đuôi thon gọn, tích hợp đèn hậu LED nổi bật.
Khung sườn Deltabox
Sử dụng khung Deltabox giúp xe có độ ổn định cao khi ôm cua, tăng khả năng chịu lực.
Trọng lượng nhẹ, dễ dàng điều khiển, đặc biệt hữu dụng khi di chuyển trong phố đông đúc.
Động cơ VVA 155cc
Loại động cơ: 4 van, SOHC, xy-lanh đơn, dung tích 155cc tích hợp công nghệ VVA (Van biến thiên).
Công suất tối đa: ~19 mã lực tại 10.000 vòng/phút (thay đổi tùy thị trường).
Mô-men xoắn cực đại: ~14,7 Nm tại 8.500 vòng/phút.
Hộp số 6 cấp & Bộ ly hợp Assist & Slipper (A&S)
Hỗ trợ sang số mượt mà, hạn chế hiện tượng khóa bánh sau khi dồn số gấp.
Tối ưu vận hành ở cả dải tốc độ thấp lẫn cao tốc.
Hệ thống làm mát bằng dung dịch
Giúp kiểm soát nhiệt độ động cơ, duy trì hiệu suất ổn định trong mọi điều kiện đường xá, thời tiết.
Xem thêm: Xe máy Nam Tiến.
Phuộc trước Upside-down: Hành trình phuộc dài, tăng độ êm ái và khả năng bám đường.
Phuộc sau Monoshock: Hỗ trợ người lái vượt qua các đoạn đường gồ ghề với cảm giác ổn định.
Phanh đĩa trước & sau: Đảm bảo lực phanh tốt, an toàn khi di chuyển tốc độ cao.
Bảng đồng hồ LCD: Hiển thị đầy đủ thông tin (vòng tua, tốc độ, nhiên liệu...), giao diện hiện đại và dễ quan sát.
Ưu điểm
Thiết kế hiện đại, ấn tượng: Phù hợp thị hiếu giới trẻ.
Động cơ mạnh mẽ, có VVA: Tăng hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.
Trang bị cao cấp: Phuộc USD, công nghệ A&S, đồng hồ LCD.
Vận hành linh hoạt: Dễ dàng di chuyển trong đô thị, vẫn đủ “bốc” khi chạy đường trường.
Nhược điểm
Yên xe hơi cao (khoảng 810 mm), chưa thân thiện với người có chiều cao khiêm tốn.
Bình xăng dung tích ~10 lít: Đủ dùng đô thị, nhưng cần lưu ý khi đi tour dài.
Giá thành nhỉnh hơn so với nhiều đối thủ cùng phân khúc naked-bike 150cc.
Yamaha MT15 là mẫu xe hội tụ đầy đủ yếu tố “đáng đồng tiền bát gạo”: thiết kế đậm chất thể thao, động cơ mạnh mẽ, trang bị hiện đại, phù hợp cho cả nhu cầu di chuyển đô thị lẫn phượt ngắn ngày.
Xem thêm: Winner X 2025
Khu Vực Đăng Ký |
Giá Xe Niêm Yết (VNĐ) |
Tổng Chi Phí Dự Kiến (VNĐ) |
Hà Nội & TP. HCM |
65.000.000 - 70.000.000 |
70.000.000 - 77.570.000 |
Các Tỉnh/TP Lớn Khác |
65.000.000 - 70.000.000 |
67.360.000 - 75.570.000 |
Tỉnh/Thành Vùng Xa |
65.000.000 - 70.000.000 |
67.160.000 - 74.570.000 |
Xem thêm: Xe số Yamaha
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật tham khảo cho Yamaha MT15 phiên bản 2025.
Lưu ý, các thông số có thể thay đổi tùy theo từng thị trường hoặc cập nhật từ nhà sản xuất:
Hạng mục |
Chi tiết |
Động cơ |
Xy-lanh đơn, 4 kỳ, SOHC, 4 van |
Dung tích xi-lanh |
155cc (có công nghệ VVA) |
Công suất tối đa |
~19 mã lực tại 10.000 vòng/phút (tham khảo) |
Mô-men xoắn cực đại |
~14,7 Nm tại 8.500 vòng/phút |
Tỷ số nén |
11.6:1 |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử (FI) |
Hệ thống làm mát |
Làm mát bằng dung dịch |
Hộp số |
6 cấp, côn tay |
Bộ ly hợp A&S |
Assist & Slipper Clutch (hỗ trợ & chống trượt khi dồn số gấp) |
Khung sườn |
Deltabox (hộp kim thép) |
Phuộc trước |
Upside-down (USD), hành trình ~130 mm |
Phuộc sau |
Monoshock, có khả năng điều chỉnh tải trước |
Phanh trước |
Phanh đĩa đơn, tích hợp ABS (nhiều thị trường) |
Phanh sau |
Phanh đĩa đơn, tích hợp ABS (nhiều thị trường) |
Kích thước lốp trước |
110/70-17 |
Kích thước lốp sau |
140/70-17 |
Hệ thống chiếu sáng |
Full LED (đèn pha, đèn hậu, đèn định vị) |
Bảng đồng hồ |
LCD kỹ thuật số, hiển thị tốc độ, vòng tua, báo xăng, ODO... |
Chiều dài x rộng x cao |
~2.020 x 800 x 1.070 mm |
Chiều cao yên xe |
~810 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
~155 mm |
Trọng lượng ướt |
~138 kg (đã đổ đầy nhiên liệu & chất lỏng) |
Dung tích bình xăng |
~10 lít |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (tham khảo) |
~2,1 - 2,5 lít/100 km (tùy cách chạy & điều kiện đường) |
Nam Tiến Dĩ An: Số 338 Trần Hưng Đạo, KP. Đông B, Phường Đông Hòa, Dĩ An, TP Dĩ An, Bình Dương
Nam Tiến Quận 12: Số 21A Nguyễn Ảnh Thủ, KP2, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM
Nam Tiến Bình Tân: Số 463B Nguyễn Thị Tú, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, TP.HCM (Đại lý Yamaha chính hãng ủy nhiệm của tập đoàn Yamaha Motor Việt Nam)
Nam Tiến Hóc Môn: Số 385 Tô Ký, Ấp Mới 1, Tân Xuân, Hóc Môn, TP.HCM
Nam Tiến Nhơn Trạch: Số 720 Đường Hùng Vương, KP. Phước Hiệp, TT. Hiệp Phước, Nhơn Trạch, Đồng Nai
Nam Tiến Bến Cam: Số 360 Lý Thái Tổ, ấp Bến Sắn, xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai.
Nam Tiến Nhà Bè: Số 770 Nguyễn Văn Tạo, Hiệp phước, Nhà Bè, TP.Hồ Chí Minh
© Xe máy nam tiến. Thiết kế bởi Nguyễn phạm solution