Tải app trên Android Tải app trên iOS
0 0

HOTLINE

19002145
DANH MỤC SẢN PHẨM

Giá xe SH Mode 2025 


Giá xe SH Mode 2025 

Ngày đăng: 04/01/2025

Giá xe SH Mode 2025 mới nhất 

Phiên bản

Giá đề xuất (VNĐ)

Giá tại đại lý (VNĐ)

Tiêu chuẩn CBS

57.200.000

59.000.000

Cao cấp ABS

62.500.000

64.500.000

Đặc biệt ABS

63.800.000

66.800.000

Thể thao ABS

64.200.000

67.500.000

Lưu ý: Giá trên có thể thay đổi tùy theo khu vực và thời điểm. Để biết giá chính xác, bạn nên liên hệ trực tiếp 1900 2145 để được tư vấn miễn phí. 

gia-xe-sh-mode-2025

Giá lăn bánh SH Mode 2025 

Dưới đây là bảng giá lăn bánh dành cho các phiên bản SH Mode 2025. 

1. Giá lăn bánh Honda SH Mode 2025 tại TP.HCM

Giá lăn bánh tại TP.HCM bao gồm giá xe, thuế trước bạ (5%), phí đăng ký biển số (4.000.000 VNĐ cho xe máy từ 40 triệu trở lên) và bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Dưới đây là bảng giá chi tiết:

Phiên bản

Giá xe (VNĐ)

Giá lăn bánh (VNĐ)

Tiêu chuẩn CBS

59.000.000

66.500.000

Cao cấp ABS

64.500.000

71.200.000

Đặc biệt ABS

66.800.000

74.500.000

Thể thao ABS

67.500.000

75.000.000

 

Xem thêm: Trang chủ Nam Tiến

mau-xe-sh-mode-2025

2. Giá lăn bánh Honda SH Mode 2025 tại Hà Nội

Tại Hà Nội, phí trước bạ áp dụng mức 5%, phí đăng ký biển số cao hơn TP.HCM, ở mức 4.000.000 VNĐ. Giá lăn bánh cụ thể như sau:

Phiên bản

Giá xe (VNĐ)

Giá lăn bánh (VNĐ)

Tiêu chuẩn CBS

59.000.000

66.000.000

Cao cấp ABS

64.500.000

70.800.000

Đặc biệt ABS

66.800.000

74.300.000

Thể thao ABS

67.500.000

74.800.000

 

Xem thêm: Mua xe Honda

sh-mode-2025

3. Giá lăn bánh SH Mode 2025 tại các tỉnh khác

Ở các tỉnh, phí trước bạ thấp hơn (2-2,5%), phí biển số từ 800.000 - 2.000.000 VNĐ. Cụ thể:

Phiên bản

Giá xe (VNĐ)

Giá lăn bánh (VNĐ)

Tiêu chuẩn CBS

59.000.000

62.500.000 - 64.000.000

Cao cấp ABS

64.500.000

68.500.000 - 70.000.000

Đặc biệt ABS

66.800.000

71.000.000 - 72.500.000

Thể thao ABS

67.500.000

72.000.000 - 73.500.000

 

Xem thêm: Review SH Mode thể thao

Đánh giá các phiên bản SH Mode 2025

So sánh giá xe SH Mode các phiên bản: Tiêu chuẩn, Cao cấp và Đặc biệt, Thể Thao sẽ có sự chênh lệch với nhau về phiên bản. 

Phiên bản

Đặc điểm nổi bật

Tiêu chuẩn CBS

Trang bị hệ thống phanh CBS, phù hợp với người dùng cần xe ga cơ bản, giá hợp lý.

Cao cấp ABS

Hệ thống phanh ABS cho bánh trước, tăng cường an toàn; thiết kế đẹp mắt hơn với viền mạ chrome.

Đặc biệt ABS

Màu sơn cao cấp, yên xe 2 tông màu, chi tiết logo nổi bật, kết hợp đầy đủ các tính năng hiện đại.

Thể thao ABS

Tông màu đậm cá tính, dành cho khách hàng trẻ yêu thích phong cách năng động, trang bị tối ưu.

mua-xe-sh-mode-2025

Nên chọn phiên bản nào?

  • SH Mode 2025 Tiêu chuẩn CBS: Phù hợp với khách hàng cần xe tay ga cơ bản, giá thành hợp lý.

  • SH Mode 2025 Cao cấp ABS: Lựa chọn tốt nếu bạn ưu tiên tính năng an toàn (phanh ABS).

  • SH Mode 2025 Đặc biệt ABS: Dành cho người muốn một chiếc xe sang trọng với màu sắc và thiết kế cao cấp.

  • SH Mode 2025 Thể thao ABS: Lựa chọn hoàn hảo cho người yêu thích phong cách trẻ trung, thể thao.

Xem thêm: Ra mắt SH Mode mới nhất

Chi phí bảo dưỡng và vận hành xe SH Mode so với các dòng xe ga khác

Honda SH Mode được đánh giá là dòng xe tay ga cao cấp với chi phí bảo dưỡng và vận hành cao hơn so với các mẫu xe ga phổ thông như Honda Vision, Air Blade hay Yamaha Janus. 

sh-mode-2025-moi-nhat

Tuy nhiên, chất lượng, độ bền và trải nghiệm mà SH Mode mang lại cũng tương xứng với mức chi phí này.

1. Chi phí bảo dưỡng định kỳ của Honda SH Mode

Hạng mục bảo dưỡng

SH Mode (VNĐ)

Xe ga phổ thông (VNĐ)

Thay dầu máy

120.000 - 150.000

80.000 - 120.000

Thay dầu láp

90.000 - 120.000

60.000 - 90.000

Kiểm tra/điều chỉnh phanh

100.000 - 150.000

70.000 - 100.000

Thay lọc gió

150.000 - 200.000

100.000 - 150.000

Tổng chi phí bảo dưỡng định kỳ (6 tháng/lần)

500.000 - 700.000

300.000 - 500.000

 

2. Chi phí phụ tùng thay thế

Hạng mục thay thế

SH Mode (VNĐ)

Xe ga phổ thông (VNĐ)

Lốp trước

800.000 - 1.000.000

400.000 - 600.000

Lốp sau

1.200.000 - 1.500.000

600.000 - 800.000

Bugi

250.000 - 400.000

100.000 - 200.000

Dây curoa

1.500.000 - 2.000.000

800.000 - 1.000.000







 

Quay thưởng 100% trúng

Bảng giá xe hôm nay

Cửa Hàng Xe Máy Nam Tiến

Nam Tiến Dĩ An: Số 338 Trần Hưng Đạo, KP. Đông B, Phường Đông Hòa, Dĩ An, TP Dĩ An, Bình Dương

Nam Tiến Quận 12: Số 21A Nguyễn Ảnh Thủ, KP2, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM

Nam Tiến Bình Tân: Số 463B Nguyễn Thị Tú, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, TP.HCM (Đại lý Yamaha chính hãng ủy nhiệm của tập đoàn Yamaha Motor Việt Nam)

Nam Tiến Hóc Môn: Số 385 Tô Ký, Ấp Mới 1, Tân Xuân, Hóc Môn, TP.HCM

Nam Tiến Nhơn Trạch: Số 720 Đường Hùng Vương, KP. Phước Hiệp, TT. Hiệp Phước, Nhơn Trạch, Đồng Nai

Nam Tiến Bến Cam: Số 360 Lý Thái Tổ, ấp Bến Sắn, xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai.

Nam Tiến Nhà Bè: Số 770 Nguyễn Văn Tạo, Hiệp phước, Nhà Bè, TP.Hồ Chí Minh

ĐĂNG KÝ NHẬN TIN TỪ CHÚNG TÔI

Đừng bỏ lỡ hàng ngàn sản phẩm từ chương trình siêu hấp dẫn

Theo dõi chúng tôi