Trên lốp xe máy, bạn sẽ thường thấy các ký hiệu như 80/90 - 17 M/C 46P. Mỗi phần trong dãy số này đều có ý nghĩa cụ thể:
a. Kích Thước Lốp
80: Bề rộng lốp (mm)
90: Tỷ lệ chiều cao lốp so với bề rộng (90% của 80mm)
17: Đường kính vành xe (inch)
b. Ký Hiệu M/C
M/C (Motorcycle): Chỉ dành cho xe máy
c. Chỉ Số Tải Trọng Và Tốc Độ
46: Chỉ số tải trọng, tương ứng với tải tối đa 170kg
P: Chỉ số tốc độ, tối đa là 150km/h
Một Số Ký Hiệu Quan Trọng Khác
Tubeless (TL): Lốp không săm
Tube Type (TT): Lốp có săm
DOT: Chứng nhận đạt tiêu chuẩn an toàn của Bộ Giao thông Hoa Kỳ
Xem thêm: Vision 2024
Khi quan sát các ký hiệu trên lốp xe máy, bạn sẽ thấy những chữ cái như H, S, P, R. Đây là chỉ số tốc độ của lốp, biểu thị tốc độ tối đa mà lốp có thể chịu đựng an toàn khi chở tải trọng tối đa do nhà sản xuất quy định.
Dưới đây là ý nghĩa cụ thể của các chỉ số tốc độ H, S, P, R:
Chỉ số tốc độ |
Tốc độ tối đa (km/h) |
P |
150 |
R |
170 |
S |
180 |
H |
210 |
Việc hiểu rõ các chỉ số này giúp bạn lựa chọn lốp phù hợp với nhu cầu sử dụng và đảm bảo an toàn khi vận hành xe.
Lưu ý, không nên vận hành xe vượt quá tốc độ tối đa tương ứng với chỉ số tốc độ của lốp để tránh nguy cơ mất an toàn.
Ngoài ra, trên lốp xe còn có các thông số quan trọng khác như kích cỡ lốp, chỉ số tải trọng, thời gian sản xuất, v.v. Việc nắm rõ các thông số này sẽ giúp bạn bảo dưỡng và thay thế lốp một cách hiệu quả, đảm bảo hiệu suất và an toàn khi sử dụng xe.
Xem thêm: Xe máy Nam Tiến chính hãng
Việc lựa chọn lốp xe máy đúng kích cỡ không chỉ đảm bảo hiệu suất vận hành tối ưu mà còn tăng cường an toàn khi di chuyển. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn chọn lốp xe máy phù hợp:
1. Xác định kích cỡ lốp hiện tại
Trước tiên, bạn cần biết kích cỡ lốp đang sử dụng. Thông số này được in trên hông lốp và thường có dạng như "70/90-17 M/C 38P".
Việc hiểu rõ các ký hiệu này sẽ giúp bạn chọn lốp thay thế chính xác.
2. Tuân thủ khuyến nghị của nhà sản xuất
Luôn ưu tiên chọn lốp có kích cỡ và thông số kỹ thuật theo khuyến nghị của nhà sản xuất xe.
Điều này đảm bảo lốp phù hợp với thiết kế và hiệu suất của xe.
Sử dụng lốp không đúng kích cỡ có thể ảnh hưởng đến khả năng vận hành và an toàn.
Xem thêm: Cách chỉnh đồng hồ xe SH
3.Lựa chọn lốp phù hợp với điều kiện sử dụng
Tùy thuộc vào môi trường và mục đích sử dụng, bạn nên chọn loại lốp phù hợp:
Địa hình bằng phẳng, đô thị: Lốp có gai nhỏ, bề mặt hẹp giúp giảm ma sát và tiết kiệm nhiên liệu.
Địa hình gồ ghề, off-road: Lốp có gai lớn, bề mặt rộng tăng cường độ bám và khả năng chịu lực.
4.Mua lốp từ các nhà cung cấp uy tín
Để đảm bảo chất lượng và an toàn, hãy mua lốp từ các đại lý hoặc cửa hàng chính hãng. Tránh mua lốp không rõ nguồn gốc, kém chất lượng có thể gây nguy hiểm khi sử dụng.
Việc chọn lốp xe máy đúng kích cỡ và phù hợp với điều kiện sử dụng không chỉ kéo dài tuổi thọ của lốp mà còn đảm bảo an toàn cho bạn trên mọi hành trình.
Xem thêm: Mua xe tay ga mới
Dưới đây là các câu hỏi liên quan đến cách đọc thông số lốp xe máy.
Lốp xe máy có nhiều kích cỡ khác nhau, và hai loại lốp phổ biến là 90/90-14 và 100/80-14. Dưới đây là sự khác biệt chính:
Chiều rộng lốp: Lốp 100/80-14 rộng hơn lốp 90/90-14, giúp tăng diện tích tiếp xúc mặt đường, cải thiện độ bám đường.
Tỷ lệ chiều cao/lốp: Lốp 100/80-14 có tỷ lệ chiều cao lốp thấp hơn so với 90/90-14, giúp xe ổn định hơn khi vào cua.
Cảm giác lái: Lốp 100/80-14 giúp xe vững vàng hơn nhưng có thể làm giảm độ linh hoạt, trong khi 90/90-14 giúp xe dễ điều khiển hơn.
Áp suất lốp tiêu chuẩn (PSI) phụ thuộc vào từng loại xe và tải trọng:
Xe số: Thường từ 28 - 32 PSI (trước: 28-30 PSI, sau: 30-32 PSI).
Xe tay ga: Thường từ 26 - 33 PSI (trước: 26-29 PSI, sau: 30-33 PSI).
Xe mô tô phân khối lớn: Áp suất thường cao hơn, từ 30 - 42 PSI.
Luôn kiểm tra áp suất lốp theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu suất vận hành.
Ký hiệu M/C trên lốp xe máy có nghĩa là Motorcycle Tire, tức là lốp dành riêng cho xe máy. Điều này giúp phân biệt với lốp dành cho ô tô hoặc các phương tiện khác.
Việc thay lốp lớn hơn có thể mang lại lợi ích nhưng cũng có nhược điểm:
Ưu điểm:
Tăng độ bám đường, giúp xe ổn định hơn.
Cải thiện khả năng phanh, nhất là khi di chuyển trên đường trơn trượt.
Nhược điểm:
Tăng tiêu hao nhiên liệu, do diện tích tiếp xúc mặt đường lớn hơn.
Làm giảm độ linh hoạt, nhất là với xe tay ga nhỏ.
Ảnh hưởng đến khung sườn và hệ thống giảm xóc, nếu lốp quá to so với thiết kế của xe.
Bạn nên chọn lốp có kích thước phù hợp theo khuyến nghị của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn.
Lốp xe máy thường có tuổi thọ trung bình từ 3 - 5 năm. Khi mua lốp, bạn nên kiểm tra DOT Code trên thành lốp để biết năm sản xuất.
Ví dụ: Nếu trên lốp ghi "DOT 2523", nghĩa là lốp được sản xuất vào tuần thứ 25 của năm 2023.
Lốp mới nhất là tốt nhất: Hạn chế mua lốp sản xuất cách đây hơn 2 năm, vì cao su có thể đã bị lão hóa, ảnh hưởng đến hiệu suất và an toàn.
Lưu ý khi bảo quản lốp xe máy:
Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
Không để lốp ở nơi có hóa chất hoặc dầu mỡ.
Kiểm tra tình trạng lốp thường xuyên để đảm bảo an toàn.
Nam Tiến Dĩ An: Số 338 Trần Hưng Đạo, KP. Đông B, Phường Đông Hòa, Dĩ An, TP Dĩ An, Bình Dương
Nam Tiến Quận 12: Số 21A Nguyễn Ảnh Thủ, KP2, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM
Nam Tiến Bình Tân: Số 463B Nguyễn Thị Tú, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, TP.HCM (Đại lý Yamaha chính hãng ủy nhiệm của tập đoàn Yamaha Motor Việt Nam)
Nam Tiến Hóc Môn: Số 385 Tô Ký, Ấp Mới 1, Tân Xuân, Hóc Môn, TP.HCM
Nam Tiến Nhơn Trạch: Số 720 Đường Hùng Vương, KP. Phước Hiệp, TT. Hiệp Phước, Nhơn Trạch, Đồng Nai
Nam Tiến Bến Cam: Số 360 Lý Thái Tổ, ấp Bến Sắn, xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai.
Nam Tiến Nhà Bè: Số 770 Nguyễn Văn Tạo, Hiệp phước, Nhà Bè, TP.Hồ Chí Minh
© Xe máy nam tiến. Thiết kế bởi Nguyễn phạm solution