Tải app trên Android Tải app trên iOS
Tin tức
Xem tất cả
0 0

HOTLINE

19002145
DANH MỤC SẢN PHẨM

Giá xe máy Honda hôm nay


Giá xe máy Honda hôm nay

Ngày đăng: 13/12/2024

Giá xe máy Honda hôm nay

Honda không chỉ nổi tiếng với chất lượng sản phẩm mà còn có hệ thống dịch vụ hậu mãi tốt nhất trên toàn quốc. 

Dòng xe máy của hãng được đánh giá cao về độ bền, thiết kế đa dạng và khả năng tiết kiệm xăng vượt trội, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển hằng ngày của người dân Việt Nam. 

Giá xe Honda SH hôm nay

Giá Honda SH 2024

Giá đề xuất

Giá lăn bánh tại KV 1

Giá lăn bánh tại KV 2

Giá lăn bánh tại KV 3

Honda SH 125i 2024 bản Tiêu chuẩn

73.921.091 đ

82.763.146 đ

75.155.513 đ

76.633.146 đ

Honda SH 125i 2024 bản Cao cấp

81.775.637 đ

88.820.000 đ

83.167.150 đ

84.880.419 đ

Honda SH 125i 2024 bản Đặc biệt

82.953.818 đ

90.257.509 đ

84.378.894 đ

86.117.509 đ

Honda SH 125i 2024 bản Thể thao

83.444.727 đ

90.552.963 đ

84.769.622 đ

86.632.963 đ

Honda SH 160i 2024 bản Tiêu chuẩn

92.490.000 đ

100.270.000 đ

94.105.800 đ

96.130.500 đ

Honda SH 160i 2024 bản Cao cấp

100.480.000 đ

108.570.000 đ

102.255.800 đ

104.530.500 đ

Honda SH 160i 2024 bản Đặc biệt

101.690.000 đ

100.740.000 đ

103.479.800 đ

105.770.500 đ

Honda SH 160i 2024 bản Thể thao

102.190.000 đ

110.260.000 đ

104.189.800 đ

106.305.500 đ

Giá Honda SH350i 2024

Giá đề xuất

Giá lăn bánh tại KV 1

Giá lăn bánh tại KV 2

Giá lăn bánh tại KV 3

Honda SH 350i 2024 bản Cao Cấp

150.990.000 đ

161.505.500 đ

153.785.800 đ

157.555.500 đ

Honda SH 350i 2024 bản Đặc Biệt

151.990.000 đ

162.346500 đ

154.795.800 đ

156.605.500 đ

Honda SH 350i 2024 bản Thể Thao

152.490.000 đ

163.290.500 đ

155.304.800 đ

149.230.500 đ

SH Mode 2024 bản Tiêu chuẩn CBS

57.132.000 đ

63.043.600 đ

58.230.640 đ

59.204.600 đ

SH Mode 2024 bản Thể thao ABS

63.808.363 đ

70.0154.781 đ

64.840.530 đ

66.224.781 đ

SH Mode 2024 bản Đặc biệt ABS

63.317.455 đ

70.549.328 đ

65.449.804 đ

66.599.328 đ

SH Mode 2024 bản Cao cấp

62.139.273 đ

68.201.237 đ

63.137.058 đ

64.251.237 đ

 

Giá xe Vision 2025 mới nhất 

Bảng giá xe tay ga Honda 2024 mới nhất 

Giá Honda Vision 2024

Giá đề xuất

Giá lăn bánh tại KV 1

Giá lăn bánh tại KV 2

Giá lăn bánh tại KV 3

Vision 2024 bản Tiêu chuẩn không có Smartkey

31.113.818 đ

36.230.000 đ

33.030.000 đ

32.280.000 đ

Vision 2024 bản Cao cấp có Smartkey

32.782.909 đ

38.020.000 đ

34.820.000 đ

34.070.000 đ 

Vision 2024 bản Đặc biệt có Smartkey

34.157.455 đ

39.530.000 đ

36.320.000 đ

35.540.000 đ

Vision 2024 bản Thể thao có Smartkey

36.415.637đ

42.000.000 đ

38.700.000 đ

38.050.000 đ

Vision 2024 bản Cổ điển có Smartkey

36.612.000

41.400.000 đ

38.200.000 đ

37.450.000 đ

 

Giá xe Honda Air Blade 

 

Giá Honda Air Blade 2024

Giá đề xuất

Giá lăn bánh tại KV 1

Giá lăn bánh tại KV 2

Giá lăn bánh tại KV 3

Air Blade 160 ABS bản Đặc Biệt

56.780.000 đ

62.630.000 đ

63.430.000 đ

58.770.000 đ

Air Blade 160 ABS bản Tiêu Chuẩn

56.690.000 đ

61.370.500 đ

56.469.800 đ

57.420.500 đ

Air Blade 125 CBS bản Đặc Biệt

43.190.182 đ

47.234.691 đ

42.719.876 đ

43.244.691 đ

Air Blade 125 CBS bản Tiêu Chuẩn

42.012.000 đ

47.157.500 đ

41.517.240 đ

42.127.600 đ

 

Giá xe Honda Lead 2025 

Giá Honda Lead 2024

Giá đề xuất

Giá lăn bánh tại KV 1

Giá lăn bánh tại KV 2

Giá lăn bánh tại KV 3

Lead 2024 bản Cao cấp Smartkey (Đỏ, xanh dương)

41.717.455 đ

46.758.328 đ

42.326.804 đ

42.809.328 đ

Lead 2024 bản Tiêu chuẩn không có Smartkey (Đen, xám)

39.557.455 đ

44.502.328 đ

40.103.604 đ

40.541.328 đ

Lead 2024 bản Đặc biệt Smartkey (Trắng)

42.797.455 đ

48.142.328 đ

43.428.404 đ

44.042.328 đ

 

Giá xe Honda Vario 160 

Giá Honda Vario 160

Giá đề xuất

Giá lăn bánh tại KV 1

Giá lăn bánh tại KV 2

Giá lăn bánh tại KV 3

Honda Vario 160 bản Tiêu chuẩn

51.990.000 đ

57.545.500 đ

51.565.800 đ

53.614.500 đ

Honda Vario 160 bản Thể thao

56.490.000 đ

62.270.500 đ

57.395.800 đ

58.230.500 đ

Honda Vario 160 bản Đặc biệt

55.990.000 đ

61.744.500 đ

56.864.800 đ

57.814.500 đ

Honda Vario 160 bản Cao cấp

52.490.000 đ

58.070.500 đ

53.314.800 đ

54.120.500 đ

Giá Honda Vario 125

Giá đề xuất

Giá lăn bánh tại KV 1

Giá lăn bánh tại KV 2

Giá lăn bánh tại KV 3

Vario 125 2024 bản Đặc biệt

40.735.637 đ

45.727.419 đ

41.305.350 đ

41.777.419 đ

Vario 125 2024 bản Thể Thao

41.226.545 đ

47.252.872 đ

41.806.076 đ

42.302.872 đ

 

Bảng giá xe số Honda 2024 

Bảng giá xe số Honda 2024 mới nhất

Giá Honda Wave 2024

Giá đề xuất

Giá lăn bánh tại KV 1

Giá lăn bánh tại KV 2

Giá lăn bánh tại KV 3

Wave Alpha bản tiêu chuẩn (Đỏ bạc, trắng bạc, xanh bạc)

17.859.273 đ

21.707.237 đ

18.171.458 đ

17.757.237 đ

Wave Alpha bản đặc biệt (Đen mờ)

18.742.909 đ

21.524.054 đ

17.562.767 đ

17.585.054 đ

Wave Alpha Retro 2024 bản Cổ điển

18.939.273 đ

21.632.237 đ

17.253.158 đ

17.143.237 đ

Honda Wave RSX bản Tiêu chuẩn

22.032.000 đ

25.167.600 đ

21.216.640 đ

22.049.600 đ

Honda Wave RSX bản Đặc biệt

23.602.909 đ

24.628.054 đ

22.720.967 đ

22.679.054 đ

Honda Wave RSX bản Thể thao

25.566.545 đ

29.800.872 đ

25.833.876 đ

25.850.872 đ

Giá Honda Blade 2024

Giá đề xuất

Giá lăn bánh tại KV 1

Giá lăn bánh tại KV 2

Giá lăn bánh tại KV 3

Blade 110 bản Tiêu chuẩn phanh cơ vành nan hoa

18.900.000 đ

23.721.000 đ

19.234.000 đ

18.851.000 đ

Blade 110 bản Đặc biệt phanh đĩa vành nan hoa

20.460.000 đ

24.458.500 đ

21.635.400 đ

20.519.500 đ

Blade 110 bản Thể thao phanh đĩa vành đúc

21.943.636 đ

26.104.718 đ

22.138.509 đ

22.266.818 đ

Giá Honda Future 2024

Giá đề xuất

Giá lăn bánh tại KV 1

Giá lăn bánh tại KV 2

Giá lăn bánh tại KV 3

Future phiên bản Cao Cấp vành đúc

31.702.909 đ

36.244.054 đ

32.102.967 đ

32.304.054 đ

Future phiên bản Đặc Biệt vành đúc

32.193.818 đ

36.758.509 đ

32.614.694 đ

32.829.509 đ

Future phiên bản Tiêu Chuẩn vành nan hoa

30.524.727 đ

35.226.963 đ

31.112.222 đ

33.276.963 đ

Giá xe Honda Super Cub C125 2024

Giá đề xuất

Giá lăn bánh tại KV 1

Giá lăn bánh tại KV 2

Giá lăn bánh tại KV 3

Super Cub C125 phiên bản Đặc biệt

87.273.818 đ

95.613.509 đ

89.775.294 đ

91.553.509 đ

Super Cub C125 phiên bản Tiêu chuẩn

86.292.000 đ

93.562.600 đ

87.773.840 đ

89.612.600 đ

 

Giá xe Honda côn tay 2024 

Bảng giá xe côn tay Honda 2024 mới nhất

Giá Winner X 2024

Giá đề xuất

Giá lăn bánh tại KV 1

Giá lăn bánh tại KV 2

Giá lăn bánh tại KV 3

Winner X phiên bản Đặc biệt

50.060.000 đ

54.408.000 đ

50.816.200 đ

51.569.000 đ

Winner X phiên bản Thể thao (ABS)

50.560.000 đ

56.244.000 đ

51.327.200 đ

52.114.000 đ

Winner X phiên bản Tiêu chuẩn

46.160.000 đ

52.433.000 đ

46.838.200 đ

47.474.000 đ

Giá Honda CBR150R 2024

Giá đề xuất

Giá lăn bánh tại KV 1

Giá lăn bánh tại KV 2

Giá lăn bánh tại KV 3

CBR150R 2024 phiên bản Tiêu chuẩn

72.290.000 đ

79.860.400 đ

73.512.800 đ

75.130.500 đ

CBR150R 2024 phiên bản Thể thao

73.790.000 đ

81.234.500 đ

75.022.800 đ

76.485.500 đ

CBR150R 2024 phiên bản Đặc biệt

73.290.000 đ

79.130.000 đ

73.634.800 đ

75.250.500 đ

Giá Honda CB150R The Streetster

Giá đề xuất

Giá lăn bánh tại KV 1

Giá lăn bánh tại KV 2

Giá lăn bánh tại KV 3

CB150R The Streetster

105.500.000 đ

113.230.000 đ

107.365.000 đ

109.782.000 đ

 

Bảng giá mô tô Honda 2024 

Bảng giá xe mô tô Honda 2024 mới nhất

Giá Honda Rebel 

Giá đề xuất

Giá lăn bánh tại KV 1

Giá lăn bánh tại KV 2

Giá lăn bánh tại KV 3

Rebel 500 2024

182.300.000 đ

193.321.000 đ

184.682.000 đ

182.381.000 đ

Rebel 1100 2024 bản Tiêu chuẩn

449.500.000 đ

475.131.000 đ

458.246.000 đ

471.181.000 đ

Rebel 1100 2024 bản DCT

499.500.000 đ

527.431.000 đ

509.246.000 đ

523.481.000 đ

Giá Honda CB1000R 2024

Giá đề xuất

Giá lăn bánh tại KV 1

Giá lăn bánh tại KV 2

Giá lăn bánh tại KV 3

CB1000R bản Tiêu chuẩn

510.500.000 đ

540.180.000 đ

520.465.000 đ

535.231.000 đ

CB1000R Black Edition

525.500.000 đ

555.841.000 đ

536.876.000 đ

551.891.000 đ

Giá Honda CBR1000R 2024

Giá đề xuất

Giá lăn bánh tại KV 1

Giá lăn bánh tại KV 2

Giá lăn bánh tại KV 3

CBR1000RR - R Fireblade

950.500.000 đ

1.002.091.000 đ

970.376.000 đ

998.141.000 đ

CBR1000RR - R Firedable SP

1.050.500.000 đ

1.107.091.000 đ

1.072.376.000 đ

1.103.141.000 đ

Giá Honda CBR650R 2024

Giá đề xuất

Giá lăn bánh tại KV 1

Giá lăn bánh tại KV 2

Giá lăn bánh tại KV 3

CBR650R 2024

254.990.000 đ

271.805.500 đ

260.955.800 đ

267.855.500 đ

Giá Honda CB650R 2024

Giá đề xuất

Giá lăn bánh tại KV 1

Giá lăn bánh tại KV 2

Giá lăn bánh tại KV 3

CB650R 2024

254.990.000 đ

272.905.500 đ

259.845.800 đ

266.745.500 đ

Giá Honda CBR500R 2022

Giá đề xuất

Giá lăn bánh tại KV 1

Giá lăn bánh tại KV 2

Giá lăn bánh tại KV 3

CBR500R 2022

192.990.000 đ

205.614.500 đ

196.624.800 đ

201.746.500 đ

Giá Honda CB500 2022

Giá đề xuất

Giá lăn bánh tại KV 1

Giá lăn bánh tại KV 2

Giá lăn bánh tại KV 3

CB500X 2022

194.290.000 đ

207.160.500 đ

198.032.800 đ

203.230.500 đ

CB500F 2022

184.990.000 đ

197.214.500 đ

188.545.800 đ

193.255.500 đ

So sánh giá xe máy Honda tại đại lý chính hãng thì sẽ có sự chênh lệch. Các đại lý Honda sẽ có mức giá xe thấp hơn và có được các ưu đãi từ Honda. 

Mua xe Honda trả góp lãi suất thấp

Lãi suất khi mua xe máy Honda trả góp phụ thuộc vào gói vay và đối tác tài chính bạn lựa chọn. Thông thường, các mức lãi suất phổ biến hiện nay như sau:

  • Lãi suất ưu đãi: Từ 0.79% đến 1.49% mỗi tháng đối với các chương trình liên kết với ngân hàng lớn hoặc tổ chức tài chính uy tín.

  • Lãi suất tiêu chuẩn: Dao động từ 1.99% đến 2.92% mỗi tháng, áp dụng với các gói vay thông thường không cần chứng minh thu nhập phức tạp. 

gia-xe-honda-hom-nay

Khuyến mãi xe máy Honda tháng 12/2024

Ngoài việc cập nhật giá xe, Honda còn thường xuyên triển khai các chương trình khuyến mãi hấp dẫn như giảm giá trực tiếp, hỗ trợ trả góp lãi suất thấp, hoặc tặng quà giá trị khi mua xe.

Bạn có thể tham khảo xe máy Nam Tiến để biết thêm thông tin chi tiết. 

Chi tiết chương trình:

  • Thời gian áp dụng: Toàn bộ tháng 12/2024.

  • Ưu đãi khi mua xe tay ga Honda:

    • Nhận quà tặng lên đến 2 triệu VNĐ.

    • Thẻ bảo dưỡng miễn phí trong 1 năm.

    • Hỗ trợ trả góp lãi suất thấp, chỉ từ 0.79%/tháng.

  • Áp dụng cho các dòng xe: Honda Vision, Honda Air Blade, Honda Lead, Honda SH Mode.

khuyen-mai-xe-honda

Xem chi tiết tại đây: Giá vận chuyển xe máy

Những mẫu xe Honda giá tốt đáng mua nhất hôm nay

Honda Wave Alpha và Blade 2024

Hai dòng xe số phổ thông, giá cả phải chăng, phù hợp với đối tượng học sinh, sinh viên hoặc người lao động.

gia-xe-wave-honda

Honda Wave RSX 2024

Lựa chọn lý tưởng cho người yêu thích sự cá tính và thể thao.

gia-xe-wave-rsx-2024

Honda Future 125 FI

Dành cho khách hàng muốn sở hữu xe số cao cấp với thiết kế sang trọng và động cơ tiết kiệm nhiên liệu.

gia-xe-honda-future

Honda Vision và LEAD

Hai mẫu xe tay ga bán chạy nhất của Honda, phù hợp với đối tượng nữ giới, gia đình.

gia-xe-lead-2024

Honda Air Blade

Lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe tay ga thể thao, mạnh mẽ và hiện đại.

gia-xe-honda-air-blade

Honda Vario 125

Xe tay ga nhập khẩu giá tốt, phong cách thể thao, đáp ứng nhu cầu người dùng trẻ.

gia-xe-vario-125





 

Cửa Hàng Xe Máy Nam Tiến

Nam Tiến Dĩ An: Số 338 Trần Hưng Đạo, KP. Đông B, Phường Đông Hòa, Dĩ An, TP Dĩ An, Bình Dương

Nam Tiến Quận 12: Số 21A Nguyễn Ảnh Thủ, KP2, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM

Nam Tiến Bình Tân: Số 463B Nguyễn Thị Tú, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, TP.HCM (Đại lý Yamaha chính hãng ủy nhiệm của tập đoàn Yamaha Motor Việt Nam)

Nam Tiến Hóc Môn: Số 385 Tô Ký, Ấp Mới 1, Tân Xuân, Hóc Môn, TP.HCM

Nam Tiến Nhơn Trạch: Số 720 Đường Hùng Vương, KP. Phước Hiệp, TT. Hiệp Phước, Nhơn Trạch, Đồng Nai

Nam Tiến Bến Cam: Số 360 Lý Thái Tổ, ấp Bến Sắn, xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai.

ĐĂNG KÝ NHẬN TIN TỪ CHÚNG TÔI

Đừng bỏ lỡ hàng ngàn sản phẩm từ chương trình siêu hấp dẫn

Theo dõi chúng tôi