Tải app trên Android Tải app trên iOS
Tin tức
Xem tất cả
0 0

HOTLINE

19002145
DANH MỤC SẢN PHẨM

Thông số kỹ thuật xe Air Blade 2024


Thông số kỹ thuật xe Air Blade 2024

Ngày đăng: 11/04/2024

Thông số kỹ thuật xe AB 2024

Khối lượng bản thân

Air Blade 125: 113 kg 

Air Blade 160: 114 kg

Dài x Rộng x Cao

Air Blade 125: 1.887 x 687 x 1.092 mm 

Air Blade 160: 1.890 x 686 x 1.116 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.286 mm

Độ cao yên

775 mm

Khoảng sáng gầm xe

Air Blade 125: 141 mm 

Air Blade 160: 142 mm

Dung tích bình xăng

4,4 lít

Kích cỡ lớp trước/ sau

Air Blade 125: Lốp trước 80/90 - Lốp sau 90/90 

Air Blade 160: Lốp trước 90/80 - Lốp sau 100/80

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Loại động cơ

Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch

Công suất tối đa

Air Blade 125: 8,75kW/8.500 vòng/phút Air Blade 160: 11,2kW/8.000 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

0,8 lít khi thay nhớt 0,9 lít khi rã máy

Mức tiêu thụ nhiên liệu

Air Blade 125: 2,26l/100km 

Air Blade 160: 2,3l/100km

Hộp số

Vô cấp

Loại truyền động

Dây đai, biến thiên vô cấp

Hệ thống khởi động

Điện

Moment cực đại

Air Blade 125: 11,3Nm/6.500 vòng/phút 

Air Blade 160: 14,6Nm/6.500 vòng/phút

Dung tích xy-lanh

Air Blade 125: 124,8 cc 

Air Blade 160: 156,9 cc

Đường kính x Hành trình pít tông

Air Blade 125: 53,5 x 55,5 mm 

Air Blade 160: 60 x 55,5 mm

Tỷ số nén

Air Blade 125: 11,5:1 

Air Blade 160: 12:1

 

 

ab-2024

Giới thiệu về xe AB 2024 mới nhất

Air Blade 2024, mới ra mắt tại Việt Nam, hứa hẹn mang đến trải nghiệm lái mạnh mẽ và thoải mái hơn cho người dùng. Xe có hai phiên bản chính là 125cc và 160cc, với nhiều cải tiến đáng chú ý.

air-blade-2024

Điểm mới của Honda AB 2024

  • Đèn LED 2 tầng tạo hình 3D cho đèn hậu, tăng tính thẩm mỹ và an toàn.

xe-ab-2024

  • Màn hình Full LCD hiển thị đầy đủ các thông tin cần thiết cho người lái.

ab2024

  • Hộc chứa đồ lớn dung tích 23,2 lít, chứa được 2 mũ bảo hiểm, trang bị đèn soi và cổng sạc USB trong hộc đồ ở phiên bản 160cc.

xe-air-blade-2024

  • Khóa thông minh Honda Smartkey, tăng cường tính an toàn và tiện lợi.

honda-air-blade-2024
 

  • Động cơ eSP+ 4 van thế hệ mới, tăng hiệu suất nạp hỗn hợp nhiên liệu và giảm tiếng ồn, rung động.

xe-may-honda-air-blade

  • Hệ thống phanh ABS cho bánh trước ở phiên bản 160cc, giúp tăng cường an toàn.

Phiên bản mới này không chỉ cải tiến về kỹ thuật mà còn về thiết kế, nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, từ những người trẻ tuổi yêu thích phong cách thể thao đến các bà mẹ trẻ cần một phương tiện di chuyển linh hoạt, thoải mái cho gia đình.

Giá xe Honda Air Blade 125/Air Blade 160 2024 mới nhất

honda-ab-2025
 

Giá xe Honda Air Blade 2024 cho các phiên bản mới nhất như sau:

  • Honda Air Blade 125cc:
    • Bản Tiêu chuẩn: 42,900 triệu đồng
    • Bản Đặc biệt: 44,600 triệu đồng
    • Màu sắc: Đen vàng đồng, Xanh, Đỏ 
  • Honda Air Blade 160cc:
    • Bản Tiêu chuẩn: 59,900 triệu đồng
    • Bản Đặc biệt: 59,900 triệu đồng
    • Màu sắc bản Đặc biệt: Xanh xám đen
    • Màu sắc bản Tiêu chuẩn: Đỏ xám, Xanh xám

Giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm và đại lý, vì vậy bạn có thể liên hệ 1900 2145 - hệ thống cửa hàng xe máy Nam Tiến để có thông tin chính xác nhất.

Xem thêm: Giá trả góp Air Blade trên toàn quốc 

Câu hỏi liên quan: 

1.Yên xe Air Blade có thể thay thế được không?

Yên xe Air Blade có thể thay thế bằng các loại yên xe khác, tùy theo nhu cầu của người dùng.

2.Xe Air Blade đi 100km hết bao nhiêu lít xăng?

Xe Air Blade 125 tiêu thụ khoảng 2 lít xăng cho 100km đường trường.

3.Số máy xe Air Blade nằm ở đâu?

Số máy xe Air Blade nằm ở phía bên trái động cơ, phía trên bộ đề.

4.Số khung xe Air Blade nằm ở đâu?

Số khung xe Air Blade nằm ở phía dưới, bên cạnh bình xăng.

5.Bình xăng con xe Air Blade nằm ở đâu?

Bình xăng con của Air Blade nằm bên trong bình xăng chính, không thể thay thế.

6.Trọng lượng xe Air Blade 2024 là bao nhiêu?

Trọng lượng xe Air Blade 125 là 113kg và Air Blade 160 2024 là 114kg.

7.Chiều cao yên xe Air Blade là bao nhiêu?

Chiều cao yên xe Air Blade 125 là 775 mm.

8.Baga sau cho xe Air Blade 125 nằm ở đâu?

Baga sau cho xe Air Blade 125 nằm ở phía sau xe, phía trên yên xe.

9.Bình xe Air Blade nằm ở đâu?

Bình xăng của Air Blade nằm ở phía trước xe, bên dưới yên xe.

10.Tốc độ tối đa của xe Air Blade là bao nhiêu?

Tốc độ tối đa của Air Blade 125 có thể đạt được khoảng 110 km/h.


 

 


Cửa Hàng Xe Máy Nam Tiến

Nam Tiến Dĩ An: Số 338 Trần Hưng Đạo, KP. Đông B, Phường Đông Hòa, Dĩ An, TP Dĩ An, Bình Dương

Nam Tiến Quận 12: Số 21A Nguyễn Ảnh Thủ, KP2, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM

Nam Tiến Bình Tân: Số 463B Nguyễn Thị Tú, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, TP.HCM (Đại lý Yamaha chính hãng ủy nhiệm của tập đoàn Yamaha Motor Việt Nam)

Nam Tiến Hóc Môn: Số 385 Tô Ký, Ấp Mới 1, Tân Xuân, Hóc Môn, TP.HCM

Nam Tiến Nhơn Trạch: Số 720 Đường Hùng Vương, KP. Phước Hiệp, TT. Hiệp Phước, Nhơn Trạch, Đồng Nai

Nam Tiến Bến Cam: tọa lạc tại 360 Lý Thái Tổ, ấp Bến Sắn, xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai.

ĐĂNG KÝ NHẬN TIN TỪ CHÚNG TÔI

Đừng bỏ lỡ hàng ngàn sản phẩm từ chương trình siêu hấp dẫn

Theo dõi chúng tôi