Bảng giá AB 2025 tham khảo tại Nam Tiến:
Mẫu xe |
Phiên bản |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Air Blade 160 2025 |
Thể thao |
58.390.000 |
61.900.000 |
Đặc biệt |
57.890.000 |
59.500.000 |
|
Cao cấp |
57.190.000 |
59.000.000 |
|
Tiêu chuẩn |
56.690.000 |
58.500.000 |
|
Air Blade 125 2025 |
Thể thao |
43.681.091 |
46.500.000 |
Đặc biệt |
43.190.182 |
45.000.000 |
|
Cao cấp |
42.502.909 |
44.500.000 |
|
Tiêu chuẩn |
42.012.000 |
43.500.000 |
Liên hệ 1900 2145 để nhận mức giá lăn bánh Air Blade 125 tại khu vực.
Air Blade 2024: Giá dao động từ 40.000.000 VNĐ đến 45.000.000 VNĐ, có 2 phiên bản là Tiêu Chuẩn và Đặc Biệt.
Air Blade 2025: Honda air blade 2025 giá từ 42 triệu đồng đến 47.000.000 VNĐ, đã có một số cải tiến thiết kế thêm 2 phiên bản Cao Cấp và Thể Thao, bổ sung màu hoàn tới mới.
Thiết Kế và Thẩm Mỹ
Thiết kế thể thao và hiện đại: Kiểu dáng gọn nhẹ với các đường nét sắc sảo, mang lại vẻ ngoài mạnh mẽ và năng động.
Đèn LED toàn diện: Cụm đèn trước và sau sử dụng công nghệ LED, tạo hiệu ứng ánh sáng ấn tượng và tăng cường an toàn khi di chuyển.
Các Tính Năng Tiên Tiến
Khóa thông minh Smart Key: Tính năng chống trộm và tiện lợi, giúp người dùng dễ dàng khởi động xe mà không cần chìa khóa.
Hệ thống phanh ABS: Đảm bảo an toàn khi phanh gấp, giảm nguy cơ trượt bánh trên đường trơn trượt.
Màn hình LCD hiện đại: Hiển thị thông tin rõ ràng, dễ dàng theo dõi các thông số kỹ thuật và tình trạng của xe.
Thông Số Kỹ Thuật Mẫu Xe Air Blade 2025
Khối lượng bản thân |
Air Blade 125: 113kg Air Blade 160: 114kg |
Dài x Rộng x Cao |
Air Blade 125: 1.887mm x 687mm x 1.092mm Air Blade 160: 1.890mm x 686mm x 1.116mm |
Khoảng cách trục bánh xe |
1.286 mm |
Độ cao yên |
775 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
Air Blade 125: 141mm Air Blade 160: 142mm |
Dung tích bình xăng |
4,4 lít |
Kích cỡ lớp trước/ sau |
Air Blade 125: Lốp trước 80/90 - Lốp sau 90/90 Air Blade 160: Lốp trước 90/80 - Lốp sau 100/80 |
Phuộc trước |
Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau |
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ |
Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch |
Công suất tối đa |
Air Blade 125: 8,75kW/8500 vòng/phút Air Blade 160: 11,2kW/8000 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy |
0,8 lít khi thay nhớt |
|
0,9 lít khi rã máy |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Air Blade 125: 2,14l/100km Air Blade 160: 2,19l/100km |
Bài viết liên quanCửa Hàng Xe Máy Nam TiếnNam Tiến Dĩ An: Số 338 Trần Hưng Đạo, KP. Đông B, Phường Đông Hòa, Dĩ An, TP Dĩ An, Bình Dương Nam Tiến Quận 12: Số 21A Nguyễn Ảnh Thủ, KP2, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM Nam Tiến Bình Tân: Số 463B Nguyễn Thị Tú, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, TP.HCM (Đại lý Yamaha chính hãng ủy nhiệm của tập đoàn Yamaha Motor Việt Nam) Nam Tiến Hóc Môn: Số 385 Tô Ký, Ấp Mới 1, Tân Xuân, Hóc Môn, TP.HCM Nam Tiến Nhơn Trạch: Số 720 Đường Hùng Vương, KP. Phước Hiệp, TT. Hiệp Phước, Nhơn Trạch, Đồng Nai Nam Tiến Bến Cam: tọa lạc tại 360 Lý Thái Tổ, ấp Bến Sắn, xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai. Trở về các trangVề Chúng Tôi© Xe máy nam tiến. Thiết kế bởi Nguyễn phạm solution |